24 năm qua, người đàn bà ấy sống bằng nghề khóc thuê – cái nghề mà nghe qua ai cũng nghĩ nhục nhã, ê chề, nhưng chính nó lại nuôi cả chồng, nuôi con, nuôi cha mẹ chồng già yếu. Mỗi đám tang, bà được trả hơn 10 triệu đồng, có ngày làm ba ca, tiền bạc không thiếu. Nhưng trong ngôi nhà này, bà chưa bao giờ được gọi bằng hai chữ “tôn trọng”. Với nhà chồng, bà mãi chỉ là con dâu mạt hạng, sống bằng nước mắt giả.
Suốt ngày đi làm về, bà chỉ biết lặng lẽ để phong bì tiền dày cộp lên bàn thờ tổ, rồi co ro trong căn buồng nhỏ, nghe tiếng con dâu cả dè bỉu, tiếng cháu nội thì thầm: “Mẹ nó chuyên khóc mướn thôi, có gì mà tự hào…”. Mỗi lần như thế, bà chỉ cắn răng nuốt ngược nước mắt vào trong.
Ấy vậy mà một chiều đi làm về, từ xa bà đã thấy trước cổng nhà treo đầy dải vải trắng. Hàng xóm xúm lại, người lắc đầu, kẻ thở dài. Bà run rẩy bước vào, choáng váng đến mức ngã quỵ: cả gian nhà ngập tràn khăn tang, bàn thờ hương khói nghi ngút, ngay giữa sân là chiếc quan tài đỏ chót đặt sừng sững.
Bà lắp bắp hỏi:
– “Ai… ai mất vậy?”
Không ai trả lời. Cả dòng họ nhà chồng ngồi xung quanh, ánh mắt lạnh lẽo nhìn bà. Đến khi con trai cả tiến lại, giọng rắn như dao:
– “Mẹ đã khóc thuê cho thiên hạ cả đời, giờ đến lúc khóc thật cho nhà mình. Người trong quan tài… chính là bố. Bố mất mà mẹ còn đi kiếm tiền ở đâu không biết, giờ về thì đã muộn rồi.”
Bà gào lên, lao tới ôm lấy quan tài, khóc xé lòng. Nhưng rồi, trong khoảnh khắc tuyệt vọng ấy, mắt bà chạm vào tờ giấy di chúc đặt ngay ngắn trên bàn thờ. Tay run rẩy mở ra, bà chết lặng:
Tất cả đất đai, tài sản – thứ bà nai lưng khóc thuê nuôi cả nhà mấy chục năm – đều sang tên cho… hai người em chồng. Còn bà, và các con, không có lấy một dòng nhắc đến.
Cả sân im phăng phắc. Chỉ còn tiếng khóc thảm thiết của một người đàn bà… lần đầu tiên sau 24 năm, bà khóc thật – khóc cho chính cuộc đời mình.